-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[a]] [[demanding]] [[employer]]::[[a]] [[demanding]] [[employer]]::một ông chủ khắt khe::một ông chủ khắt khe- + =====khó khăn, đòi hỏi phức tạp=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambitious , backbreaker , bothersome , clamorous , critical , dictatorial , difficult , exacting , exhausting , exigent , fussy , grievous , hard , imperious , importunate , insistent , nagging , onerous , oppressive , pressing , querulous , strict , stringent , taxing , tough , troublesome , trying , wearing , weighty , arduous , backbreaking , effortful , formidable , heavy , laborious , rigorous , rough , severe , harsh , rigid , stern , unyielding , niggling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ