• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::[[a]] [[demanding]] [[employer]]
    ::[[a]] [[demanding]] [[employer]]
    ::một ông chủ khắt khe
    ::một ông chủ khắt khe
    -
     
    +
    =====khó khăn, đòi hỏi phức tạp=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe
    khó khăn, đòi hỏi phức tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X