-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt==========Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt=====- =====I'm thoroughly fed up with you=====+ ::[[I'm]] [[thoroughly]] [[fed]] [[up]] [[with]] [[you]].- + - =====Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi=====+ + ::Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi=====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo==========Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- all , assiduously , carefully , completely , comprehensively , conscientiously , earnestly , efficiently , exceedingly , exceptionally , extremely , flat out * , from a to z , from top to bottom , fully , hard , highly , hugely , in and out , in detail , inside out * , intensely , intensively , meticulously , notably , painstakingly , remarkably , scrupulously , strikingly , sweepingly , through and through , throughout , unremittingly , up and down , very , whole hog * , wholly , absolutely , altogether , downright , entirely , perfectly , plumb , quite , totally , to the full , well , without reservation , dead , flat , just , utterly , exhaustively , in all
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ