-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: === Toán & tin ====== Toán & tin ========vữa lót==========vữa lót=====+ =====Sự cấu tạo một hình ảnh, một đồ họa sẽ được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số======== Xây dựng====== Xây dựng========lớp trát ngoài==========lớp trát ngoài=====Dòng 48: Dòng 49: ::sự trát vữa lên tường::sự trát vữa lên tường=== Kinh tế ====== Kinh tế ===+ =====Điều kiện giao hàng==========bơ nấu chảy==========bơ nấu chảy=====+ =====sự nấu chảy==========sự nấu chảy=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[execution]] , [[performance]] , [[reading]] , [[realization]] , [[rendition]] , [[restatement]] , [[translation]] , [[version]]:[[execution]] , [[performance]] , [[reading]] , [[realization]] , [[rendition]] , [[restatement]] , [[translation]] , [[version]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản vẽ phối cảnh
Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- execution , performance , reading , realization , rendition , restatement , translation , version
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ