-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: =====(v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động==========(v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====rung, rung động=====+ =====dao động, chấn động, rung động======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đầm rung==========đầm rung=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , echo , fluctuate , flutter , jar , oscillate , palpitate , pulsate , pulse , quake , resonate , resound , reverberate , ripple , shiver , sway , swing , throb , tremble , tremor , undulate , wave , waver , quaver , quiver , shudder , twitter , rock , agitate , brandish , flourish , librate , shake , thrill , trill , vacillate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ