-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân thuộc, bà con, có họ===== =====Hơi giống, na ná===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Us...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ә'kin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Hơi giống, na ná==========Hơi giống, na ná=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Usually, akin to. related (to), allied or connected oraffiliated (to or with), associated (with), germane (to), like,alike, similar (to): Desultoriness is akin to indolence. Theirdecision not to show the film smacks of something akin tocensorship.=====- - == Oxford==- ===Predic.adj.===- - =====Related by blood.=====- - =====Of similar or kindredcharacter. [A-(4) + KIN]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=akin akin] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=akin&submit=Search akin] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=akin akin] :Corporateinformation+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[affiliated]] , [[agnate]] , [[alike]] , [[allied]] , [[analogous]] , [[cognated]] , [[comparable]] , [[connate]] , [[consonant]] , [[corresponding]] , [[incident]] , [[kindred]] , [[like]] , [[parallel]] , [[similar]] , [[cognate]] , [[connatural]] , [[consanguine]] , [[consanguineous]] , ([[used after the noun]]) consanguineous , [[close]] , [[collateral]] , [[compatible]] , [[congeneric]] , [[congenial]] , [[correlated]] , [[fraternal]] , [[germane]] , [[near]] , [[related]] , [[sympathetic]] , [[synonymic]] , [[synonymous]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alien]] , [[disconnected]] , [[unconnected]] , [[unrelated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agnate , alike , allied , analogous , cognated , comparable , connate , consonant , corresponding , incident , kindred , like , parallel , similar , cognate , connatural , consanguine , consanguineous , (used after the noun) consanguineous , close , collateral , compatible , congeneric , congenial , correlated , fraternal , germane , near , related , sympathetic , synonymic , synonymous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ