-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 40: Dòng 40: =====sự định cấp==========sự định cấp=====+ ===Địa chất===+ =====sự xếp bậc, tính tuần tự =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , calibration , change , degree , difference , distinction , divergence , grade , grouping , level , mark , measurement , modification , notch , nuance , ordering , place , point , position , progression , rank , scale , sequence , series , shade , sorting , stage , succession , variation , hue , tinge , tint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ