• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao hàm toàn diện===== ::a comprehensive term ::một thuật ngữ bao hàm nhiều khá...)
    Hiện nay (02:42, ngày 21 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hensiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
    ::trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
    ::[[comprehensive]] [[insurance]]
    ::[[comprehensive]] [[insurance]]
    -
    ::sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế
    +
    ::sự bảo hiểm toàn diện
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inclusive, encompassing, thorough, extensive, full,exhaustive, complete, sweeping, wide, broad, encyclopedic orencyclopaedic: We hope to give comprehensive coverage to allaspects of the subject in our new book.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Complete; including all or nearly allelements, aspects, etc. (a comprehensive grasp of the subject).2 of or relating to understanding (the comprehensive faculty).3 (of motor-vehicle insurance) providing complete protection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (in full comprehensive school) Brit. a secondary schoolcatering for children of all abilities from a given area.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comprehensively adv. comprehensiveness n. [F compr‚hensif-ive or LL comprehensivus (as COMPREHENSIBLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comprehensive comprehensive] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comprehensive comprehensive] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=comprehensive comprehensive] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[absolute]] , [[across the board]] , [[all-embracing]] , [[all-inclusive]] , [[blanket]] , [[broad]] , [[catholic]] , [[compendious]] , [[complete]] , [[comprising]] , [[containing]] , [[discursive]] , [[encircling]] , [[encyclopedic]] , [[exhaustive]] , [[expansive]] , [[extensive]] , [[far-reaching]] , [[full]] , [[general]] , [[global]] , [[in depth]] , [[infinite]] , [[lock stock and barrel]] , [[of great scope]] , [[overall]] , [[sweeping]] , [[synoptic]] , [[the big picture]] , [[the whole shebang]] , [[the works]] , [[thorough]] , [[umbrella]] , [[wall-to-wall]] , [[whole]] , [[wide]] , [[widespread]] , [[all-around]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[inclusive]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[concise]] , [[copious]] , [[grand]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[exclusive]] , [[incomprehensive]] , [[particular]] , [[selective]] , [[specific]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,kɔmpri'hensiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao hàm toàn diện
    a comprehensive term
    một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
    Mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
    the comprehensive faculty
    trí thông minh
    to have a comprehensive mind
    mau hiểu, sáng ý
    comprehensive school
    trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
    comprehensive insurance
    sự bảo hiểm toàn diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X