-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)===== =====Sự dắt, sự lai, sự kéo (t...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: ::lai một chiếc tàu vào cảng::lai một chiếc tàu vào cảng- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Towed]]- =====dây cáp kéo xe=====+ *Ving: [[Towing]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bó sợi tơ=====+ - =====bóxơngắn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây cáp kéo xe=====- =====đay ngắn=====+ === Dệt may===+ =====bó sợi tơ=====- =====gai vụn=====+ =====bó xơ ngắn=====+ === Xây dựng===+ =====đay ngắn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====gai vụn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====kéo=====+ =====kéo=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.to [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.2. [[an]] [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].an [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.to [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.2. [[an]] [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].an [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].Dòng 58: Dòng 53: ''Giải thích VN'': 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.''Giải thích VN'': 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.- =====dắt=====+ =====dắt=====- + - =====lai=====+ - + - =====lai dắt (tàu)=====+ - + - =====sợi đay=====+ - + - =====sự cắt=====+ - + - =====sự dai=====+ - =====sự dắt=====+ =====lai=====- =====sự kéo=====+ =====lai dắt (tàu)=====- =====sự lai dắt=====+ =====sợi đay=====- ==Kinh tế==+ =====sự cắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dắt=====+ =====sự dai=====- =====giòng (tàu...)=====+ =====sự dắt=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====tàu được kéo=====+ =====sự lai dắt=====+ === Kinh tế ===+ =====dắt=====- =====xe được kéo=====+ =====giòng (tàu...)=====- ===Nguồn khác===+ =====sự kéo=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tow tow] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====tàu được kéo=====- ===V.===+ - =====Pull,drag, draw, haul, lug, trail, tug,trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.=====+ =====xe được kéo=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[drag]] , [[draw]] , [[ferry]] , [[haul]] , [[lug]] , [[propel]] , [[push]] , [[trail]] , [[trawl]] , [[tug]] , [[yank]] , [[cable]] , [[pull]] , [[rope]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[push]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ