-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy===== =====Sự giặt, sự giặt giũ===== =====Qu...)(thêm từ mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'wɔʃiɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy==========Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy=====+ ::[[a]] [[clean]] [[hand]] [[wants]] [[no]] [[washing]]+ ::cây ngay không sợ chết đứng=====Sự giặt, sự giặt giũ==========Sự giặt, sự giặt giũ=====Dòng 25: Dòng 20: =====( số nhiều) mảnh vụn xà phòng==========( số nhiều) mảnh vụn xà phòng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự trát mỏng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự trát mỏng=====- =====làm sạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm sạch=====::[[settling]] [[tank]] [[with]] [[hydraulic]] [[washing]]::[[settling]] [[tank]] [[with]] [[hydraulic]] [[washing]]::bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực::bể lắng làm sạch nước bằng thủy lựcDòng 38: Dòng 32: ::[[washing]] [[machine]]::[[washing]] [[machine]]::máy làm sạch::máy làm sạch- =====sự đãi=====+ =====sự đãi=====- =====rửa=====+ =====rửa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[by]] [[means]] [[of]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[a]] [[solids]] [[bed]] [[or]] [[cake]] [[with]] [[a]] [[liquid]] [[in]] [[which]] [[the]] [[solid]] [[is]] [[not]] [[soluble]].''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[by]] [[means]] [[of]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[a]] [[solids]] [[bed]] [[or]] [[cake]] [[with]] [[a]] [[liquid]] [[in]] [[which]] [[the]] [[solid]] [[is]] [[not]] [[soluble]].Dòng 46: Dòng 40: ''Giải thích VN'': Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.''Giải thích VN'': Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.- =====sự giặt=====+ =====sự giặt=====- =====sự làm vệ sinh=====+ =====sự làm vệ sinh=====- =====sự làm sạch=====+ =====sự làm sạch=====- =====sự rửa sạch=====+ =====sự rửa sạch=====::[[washing]] [[down]] [[of]] [[pipeline]]::[[washing]] [[down]] [[of]] [[pipeline]]::sự rửa sạch đường ống::sự rửa sạch đường ống- =====sự tẩy rửa=====+ =====sự tẩy rửa=====- =====sự tuyển=====+ =====sự tuyển=====::[[sand]] [[washing]]::[[sand]] [[washing]]::sự tuyển cát::sự tuyển cát- =====vệ sinh=====+ =====vệ sinh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nhạt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====nhạt=====+ =====adjective=====- + :[[ablutionary]]- === Nguồn khác ===+ =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=washing washing] : Corporateinformation+ :[[ablution]] , [[abstersion]] , [[bath]] , [[bathing]] , [[cleaning]] , [[detersion]] , [[fomentation]] , [[laundering]] , [[laundry]] , [[lavabo]] , [[lavage]] , [[lavation]] , [[lavement]] , [[laving]] , [[maundy]] , [[rinsing]] , [[soaking]]- + =====verb=====- ==Oxford==+ :[[clean]] , [[deterge]] , [[douse]] , [[elutriate]] , [[eluviate]] , [[erode]] , [[irrigate]] , [[leach]] , [[mundify]] , [[wash]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A quantity of clothes for washing or just washed.=====+ - + - =====Washing-machine a machine for washing clothes and linen etc.washing-powder powder of soap or detergent for washing clothes.washing-soda sodium carbonate, used dissolved in water forwashing and cleaning. washing-up Brit.=====+ - + - =====The process ofwashing dishes etc. after use.=====+ - + - =====Used dishes etc. for washing.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rửa
Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.
Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ