• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phối hợp, sự hoà hợp===== ::to act in concert with ::hành động phố...)
    Hiện nay (15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sə:t</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Buổi hoà nhạc=====
    =====Buổi hoà nhạc=====
     +
    ::i will go to the '''concert''' tonight
     +
    ::tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp=====
    =====Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[concerted]]
     +
    *Ving: [[concerting]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A musical performance of usu. several separatecompositions.=====
     
    - 
    -
    =====Agreement, accordance, harmony.=====
     
    - 
    -
    =====Acombination of voices or sounds.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. arrange (by mutualagreement or coordination).=====
     
    - 
    -
    =====Concert-goer a person who oftengoes to concerts. concert grand the largest size of grandpiano, used for concerts. concert-master esp. US the leadingfirst-violin player in some orchestras. concert overture Mus.a piece like an overture but intended for independentperformance. concert performance Mus. a performance (of anopera etc.) without scenery, costumes, or action. concert pitch1 Mus. the pitch internationally agreed in 1960 whereby the Aabove middle C = 440 Hz.=====
     
    - 
    -
    =====A state of unusual readiness,efficiency, and keenness (for action etc.). in concert 1 (oftenfoll. by with) acting jointly and accordantly.=====
     
    - 
    -
    =====(predic.) (ofa musician) in a performance. [F concert (n.), concerter (v.)f. It. concertare harmonize]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=concert concert] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=concert concert] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=concert concert] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[gig]] , [[jam session]] , [[musical]] , [[musicale]] , [[recital]] , [[rockfest]] , [[selections]] , [[show]] , [[accord]] , [[chorus]] , [[collaboration]] , [[concord]] , [[concordance]] , [[consonance]] , [[joint]] , [[league]] , [[togetherness]] , [[tune]] , [[unanimity]] , [[union]] , [[unison]] , [[symphony]] , [[accordance]] , [[agreement]] , [[concurrence]] , [[cooperate]] , [[entertainment]] , [[harmony]] , [[performance]] , [[plan]] , [[unite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disagreement]] , [[disharmony]] , [[disunity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /kən'sə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phối hợp, sự hoà hợp
    to act in concert with
    hành động phối hợp với
    Buổi hoà nhạc
    i will go to the concert tonight
    tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay

    Ngoại động từ

    Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X