-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)===== =====Bài vị===== =====Viê...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tæblit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Xếp giấy ghim lại==========Xếp giấy ghim lại=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====viên thuốc=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tablet tablet]: Chlorine Online+ [[Image:Tablet.jpg|200px|Bảng con, biển nhỏ, tấm thẻ, viên thuốc, thanh, thỏi]]+ =====Bảng con, biển nhỏ, tấm thẻ, viên thuốc, thanh, thỏi=====+ =====Máy tính bảng=====- ==Toán&tin==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viên thuốc=====- =====bảng con (đồ họa)=====+ === Toán & tin ===+ =====bảng con (đồ họa)=====- =====bảng con, bảng nhỏ=====+ =====bảng con, bảng nhỏ=====- =====bảng vẽ, bàn vẽ=====+ =====bảng vẽ, bàn vẽ=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====bảng (tra)=====- *[http://foldoc.org/?query=tablet tablet] : Foldoc+ === Y học===- + =====viên nén=====- == Xây dựng==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng=====- =====bảng (tra)=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====viên nén=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảng=====+ ::[[data]] [[tablet]]::[[data]] [[tablet]]::bảng dữ liệu::bảng dữ liệuDòng 66: Dòng 51: ::[[tablet]] [[origin]]::[[tablet]] [[origin]]::gốc của bảng con::gốc của bảng con- =====biểu=====+ =====biểu=====- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====tấm=====+ =====tấm=====- =====viên=====+ =====viên=====::high-speed [[rotary]] [[tablet]] [[compression]] [[machine]]::high-speed [[rotary]] [[tablet]] [[compression]] [[machine]]::máy ép viên quay tốc độ cao::máy ép viên quay tốc độ caoDòng 79: Dòng 64: ::[[tablet]] [[sorting]] [[and]] [[inspection]] [[machine]]::[[tablet]] [[sorting]] [[and]] [[inspection]] [[machine]]::máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)::máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====viên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====viên=====+ ::[[almond]] [[tablet]]::[[almond]] [[tablet]]::viên hạnh nhân::viên hạnh nhânDòng 96: Dòng 78: ::[[salt]] [[tablet]]::[[salt]] [[tablet]]::viên muối::viên muối- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tablet tablet] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[book]] , [[folder]] , [[memo pad]] , [[notebook]] , [[pad]] , [[quire]] , [[ream]] , [[scratch]] , [[scratch pad]] , [[sheets]] , [[cake]] , [[capsule]] , [[dose]] , [[lozenge]] , [[medicine]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[square]] , [[troche]] , [[pastille]] , [[plaque]] , [[slab]] , [[slate]] , [[trochiscus]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====(scribbling or writing- or note- ormemo)pad,(spiral(-bound))notebook,US scratchpad: I write all mydreams in a little tablet in case I forget to relate them to mypsychiatrist. 2 slab,plaque,plate,panel,plaquette: Thetablet on the base of the statue says it is of Disraeli.=====+ - + - =====Stone,gravestone,headstone,tombstone,memorial: We eachcontributed to the tablet that marks Croombender's grave.=====+ - + - =====Pill,capsule,troche, pellet,pastille,drop,lozenge,bolus:Take three tablets twice a day.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small measured and compressed amount of a substance,esp. of a medicine or drug.=====+ - + - =====A small flat piece of soap etc.3 a flatslabof stone or wood,esp. for display or aninscription.=====+ - + - =====Archit. = TABLE 8.=====+ - + - =====US a writing-pad.[ME f.OF tablete f. Rmc,dimin. of L tabula TABLE]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảng
- data tablet
- bảng dữ liệu
- data tablet
- bảng nhập dữ liệu
- digitizing tablet
- bảng số hóa
- electronic tablet
- bảng điện tử
- graphic tablet
- bảng đồ họa
- graphics tablet
- bảng đồ họa
- graphics tablet
- bảng Rand
- step tablet
- bảng bước
- tablet origin
- gốc của bảng con
viên
- high-speed rotary tablet compression machine
- máy ép viên quay tốc độ cao
- tablet bottle
- lọ (đựng) thuốc viên
- tablet sorting and inspection machine
- máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
Kinh tế
viên
- almond tablet
- viên hạnh nhân
- butter-colouring tablet
- viên nhuộm màu thịt
- colour tablet
- thuốc nhuộm dạng viên
- compressed peppermint tablet
- viên bạc hà
- compressed tablet
- viên (ép)
- salt tablet
- viên muối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ