-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew===== =====Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slau</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)::bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)- ==Xây dựng==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Sloughed]]- =====sự sụt mái dốc=====+ *Ving: [[Sloughing]]- =====vũng bùn=====+ ==Chuyên ngành==- ==Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự sụt mái dốc=====- =====mảng mô hoại tử=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====vũng bùn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====bùn, mùn=====+ =====mảng mô hoại tử=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bùn, mùn=====''Giải thích EN'': [[Earth]] [[material]] [[that]] [[crumbles]] [[off]] [[the]] [[sides]] [[of]] [[a]] [[mine]] [[working]] [[or]] [[drill]] [[hole]]. [[Also]], [[SLUFF]].''Giải thích EN'': [[Earth]] [[material]] [[that]] [[crumbles]] [[off]] [[the]] [[sides]] [[of]] [[a]] [[mine]] [[working]] [[or]] [[drill]] [[hole]]. [[Also]], [[SLUFF]].Dòng 58: Dòng 52: ''Giải thích VN'': Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.''Giải thích VN'': Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.- =====chỗlầy=====+ =====chỗ lầy=====- + - =====đầmlầy=====+ - =====bãilầy=====+ =====đầm lầy=====- =====bãithan bùn=====+ =====bãi lầy=====- =====sự sụt đất=====+ =====bãi than bùn=====- =====sựtrượt=====+ =====sự sụt đất=====- =====vũng lầy=====+ =====sự trượt=====- ==Tham khảo chung==+ =====vũng lầy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slough slough] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bog]] , [[fen]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[mire]] , [[morass]] , [[muskeg]] , [[quag]] , [[quagmire]] , [[swampland]] , [[wetland]]+ =====verb=====+ :[[exuviate]] , [[molt]] , [[throw off]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ