• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bất lực, yếu đuối, lọm khọm===== ::an impotent old man ::một cụ già lọm khọm =====Bất lực, ...)
    Hiện nay (11:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɪmpətənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====(y học) liệt dương=====
    =====(y học) liệt dương=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====liệt dương=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weak, powerless, helpless, frail, feeble, enervated,debilitated, infirm: When it came to political influence, I wasimpotent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inadequate, ineffective, ineffectual, inept,incompetent: The attempted robbery was a half-hearted, impotenteffort.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sterile, barren, infertile, infecund: They never hadany children because Dixon was impotent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A powerless; lacking all strength. b helpless,decrepit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. of a male) unable, esp. for a prolongedperiod, to achieve a sexual erection or orgasm.=====
    +
    -
    =====Impotence n.impotency n. impotently adv. [ME f. OF f. L impotens (asIN-(1), POTENT(1))]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====liệt dương=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[barren]] , [[crippled]] , [[dud]] , [[effete]] , [[enervated]] , [[enfeebled]] , [[feeble]] , [[forceless]] , [[frail]] , [[gutless]] , [[helpless]] , [[inadequate]] , [[incapable]] , [[incapacitated]] , [[incompetent]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[inept]] , [[infecund]] , [[infirm]] , [[nerveless]] , [[paper tiger ]]* , [[paralyzed]] , [[powerless]] , [[prostrate]] , [[sterile]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[weak]] , [[childless]] , [[infertile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[capable]] , [[fertile]] , [[potent]] , [[productive]] , [[strong]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈɪmpətənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất lực, yếu đuối, lọm khọm
    an impotent old man
    một cụ già lọm khọm
    Bất lực, không có hiệu lực gì
    in an impotent rage
    trong một cơn giận dữ bất lực
    (y học) liệt dương

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    liệt dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X