• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quần áo (có tính chất tiêu biểu)===== ::in the garb of a sailor ::mặc quần áo lính thuỷ ====...)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ga:b</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::mặc quần áo như lính thuỷ
    ::mặc quần áo như lính thuỷ
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===N. & v.===
    +
    *Ved : [[Garbed]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Garbing]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clothing, esp. of a distinctive kind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theway a person is dressed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in passive or refl.)put (esp. distinctive) clothes on (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attire. [obs.F garbe f. It. garbo f. Gmc, rel. to GEAR]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garb garb] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apparel]] , [[appearance]] , [[array]] , [[attire]] , [[clothes]] , [[costume]] , [[dress]] , [[duds ]]* , [[feathers]] , [[form]] , [[garment]] , [[gear]] , [[guise]] , [[habiliment]] , [[habit]] , [[outfit]] , [[rags ]]* , [[raiment]] , [[robes]] , [[semblance]] , [[things ]]* , [[threads ]]* , [[uniform]] , [[vestments]] , [[wear]] , [[turnout]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[apparel]] , [[array]] , [[attire]] , [[clad]] , [[clothe]] , [[cover]] , [[deck]] , [[deck out]] , [[drape]] , [[dress]] , [[dud ]]* , [[fit out ]]* , [[garment]] , [[raiment]] , [[rig out]] , [[rig up]] , [[robe]] , [[suit up]] , [[tog]] , [[turn out ]]* , [[invest]] , [[appearance]] , [[bundle]] , [[clothing]] , [[costume]] , [[custom]] , [[fashion]] , [[gear]] , [[getup]] , [[guise]] , [[outfit]] , [[style]] , [[togs]] , [[vestment]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disrobe]] , [[unclothe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ga:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo (có tính chất tiêu biểu)
    in the garb of a sailor
    mặc quần áo lính thuỷ
    Cách ăn mặc

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho ai
    to garb oneself as a sailor
    mặc quần áo như lính thuỷ

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disrobe , unclothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X