• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc)===== ::[[poisono...)
    Hiện nay (14:12, ngày 25 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'pɔɪzənəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc=====
    =====Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuốc độc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độc hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=poisonous poisonous] : Chlorine Online
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====thuốc độc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độc=====
    -
    =====Lethal, deadly, fatal, mortal, toxic, septic, virulent,noxious or rare nocuous, venomous, malignant, pernicious,miasmic, mephitic: Poisonous effluents were leaked into therivers by the chemical plant. 2 malicious, malevolent,malignant, corruptive, vicious, baleful, evil, foul,diabolic(al), defamatory, libellous, slanderous, dangerous,deleterious,: They have been spreading poisonous gossip abouthim again.=====
    +
    =====độc hại=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bad]] , [[baleful]] , [[baneful]] , [[corrupt]] , [[corruptive]] , [[dangerous]] , [[deadly]] , [[deleterious]] , [[destructive]] , [[detrimental]] , [[evil]] , [[fatal]] , [[hurtful]] , [[infective]] , [[lethal]] , [[malicious]] , [[malignant]] , [[mephitic]] , [[miasmatic]] , [[morbid]] , [[mortal]] , [[nocuous]] , [[noisome]] , [[noxious]] , [[peccant]] , [[pernicious]] , [[pestiferous]] , [[pestilential]] , [[poison]] , [[septic]] , [[toxic]] , [[toxicant]] , [[toxiferous]] , [[venomous]] , [[vicious]] , [[viperous]] , [[virulent]] , [[mephitical]] , [[black]] , [[despiteful]] , [[hateful]] , [[malign]] , [[mean]] , [[nasty]] , [[spiteful]] , [[wicked]] , [[harmful]] , [[toxical]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[benevolent]] , [[harmless]] , [[non-toxic]] , [[antidotal]] , [[nonpoisonous]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /'pɔɪzənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc)
    poisonous snakes
    rắn có nọc độc
    poisonous plants
    cây có chất độc (gây bệnh)
    poisonous chemicals
    cây có chất độc, hoá chất độc hại
    Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc độc

    Kỹ thuật chung

    độc
    độc hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X