-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ma:vəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công==========Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công=====- ::[[the]] [[marvels]] [[of]] [[science]]+ ::[[the]] [[marvel]]s [[of]] [[science]]::những kỳ công của khoa học::những kỳ công của khoa họcDòng 27: Dòng 20: ::I [[marvel]] [[how]] [[you]] [[can]] [[do]] [[it]]::I [[marvel]] [[how]] [[you]] [[can]] [[do]] [[it]]::tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào::tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[marvelled]]+ *V_ing : [[marvelling]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Wonder (at), gape (at), be awed or amazed (by), be agog orastonished (at), gape (at): We marvelled at the way the homingpigeons found their way home.==========Wonder (at), gape (at), be awed or amazed (by), be agog orastonished (at), gape (at): We marvelled at the way the homingpigeons found their way home.=====Dòng 36: Dòng 33: =====Wonder, miracle, phenomenon: Tammy was a marvel atfixing electrical equipment.==========Wonder, miracle, phenomenon: Tammy was a marvel atfixing electrical equipment.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 45: Dòng 40: =====(foll. by of) a wonderfulexample of (a quality).==========(foll. by of) a wonderfulexample of (a quality).=====- ===V.intr. (marvelled, marvelling; USmarveled, marveling) literary 1 (foll. by at, or that + clause)feel surprise or wonder.===+ =====V.intr. (marvelled, marvelling; USmarveled, marveling) literary 1 (foll. by at, or that + clause)feel surprise or wonder.=====- + =====(foll. by how, why, etc. + clause)wonder.==========(foll. by how, why, etc. + clause)wonder.=====Dòng 57: Dòng 51: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=marvel marvel] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=marvel marvel] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marvel marvel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marvel marvel] : Corporateinformation- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công=====+ ::[[the]] [[marvels]] [[of]] [[science]]+ ::những kỳ công của khoa học+ + =====Người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường=====+ ::[[a]] [[marvel]] [[of]] [[patience]]+ ::một người kiên nhẫn khác thường+ ===Nội động từ===+ + =====Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ=====+ ::[[to]] [[marvel]] [[at]] [[someone's]] [[boldness]]+ ::kinh ngạc trước sự táo bạo của ai+ + =====Tự hỏi=====+ ::I [[marvel]] [[how]] [[you]] [[can]] [[do]] [[it]]+ ::tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[curiosity]] , [[genius]] , [[miracle]] , [[one for the books]] , [[phenomenon]] , [[portent]] , [[prodigy]] , [[sensation]] , [[something else]] , [[stunner]] , [[whiz]] , [[astonishment]] , [[wonder]] , [[wonderment]] , [[amaze]] , [[amazement]] , [[awe]] , [[humdinger]] , [[mirabilia]] , [[phenomena]]+ =====verb=====+ :[[be awed]] , [[be surprised]] , [[feel surprise]] , [[gape]] , [[gaze]] , [[goggle]] , [[stand in awe]] , [[stare]] , [[wonder]] , [[admire]] , [[astonish]] , [[astonishment]] , [[curiosity]] , [[miracle]] , [[portent]] , [[sensation]] , [[surprise]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[expectation]]+ =====verb=====+ :[[expect]]Hiện nay
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curiosity , genius , miracle , one for the books , phenomenon , portent , prodigy , sensation , something else , stunner , whiz , astonishment , wonder , wonderment , amaze , amazement , awe , humdinger , mirabilia , phenomena
verb
- be awed , be surprised , feel surprise , gape , gaze , goggle , stand in awe , stare , wonder , admire , astonish , astonishment , curiosity , miracle , portent , sensation , surprise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ