-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống dẫn (nước, dầu)===== =====Cáp điện===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔndit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:21, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường dẫn
- closed conduit
- đường dẫn nước đóng kín
- collecting conduit
- đường dẫn chính
- fire-fighting water supply conduit
- đường dẫn nước chữa cháy
- power conduit
- đường dẫn nước vào tuabin
đường ống
- air distribution conduit
- đường ống phân phối không khí
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- closed conduit flow
- dòng trong đường ống kín
- conduit ballast
- tải trọng của đường ống
- conduit bend
- khuỷu đường ống
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- covered conduit
- đường ống dưới đất
- derivation conduit
- đường ống chuyển dòng
- existing telephone conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gravity conduit
- đường ống tự chảy
- head conduit
- đường ống chịu áp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- open conduit
- đường ống đặt nổi
- pipe conduit
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
- đường ống khó loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- pressure conduit
- đường ống chịu áp
- return conduit
- đường ống hồi
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
- rich gas conduit
- đường ống khí hàm lượng cao
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống lỏng giầu
- ring conduit
- đường ống vòng
- saddle-type conduit ballast
- tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
- steam conduit
- đường ống hơi
- water conduit
- đường ống nước
- weak gas conduit
- đường ống ga loãng
- weak gas conduit
- đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
- weak gas conduit
- đường ống khí nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
đường ống dẫn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ