-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">brid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:16, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Kind, sort, type, variety, species; race, lineage, stock,family, strain: What breed of dog won at Crufts this year?
Oxford
V. & n.
Tr. a yield, produce; resultin (war breeds famine). b spread (discontent bred by rumour).4 intr. arise; spread (disease breeds in the Tropics).
A stock of animals or plants within a species, having asimilar appearance, and usu. developed by deliberate selection.2 a race; a lineage.
Breeder n. [OE bredan: rel. to BROOD]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
