-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[the]] [[skin]] [[on]] [[a]] [[milk]] [[pudding]]::[[the]] [[skin]] [[on]] [[a]] [[milk]] [[pudding]]::lớp màng trên một chiếc bánh putđinh sữa::lớp màng trên một chiếc bánh putđinh sữa- ::[[to]] [[be]] [[no]] [[skin]] [[off]] [[one's]] [[nose]]- ::không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai- ::[[to]] [[be]] [[only]] [[skin]] [[and]] [[bone]]- ::gầy chỉ còn da bọc xương- ::[[he]] [[cannot]] [[change]] [[his]] [[skin]]- ::chết thì chết nết không chừa- ::[[to]] [[escape]] [[by]] ([[with]]) [[the]] [[skin]] [[of]] [[one's]] [[teeth]]; [[tooth]] [[to]] [[fear]] [[for]] [[one's]] [[skin]]- ::sợ mất mạng- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[thick]] [[skin]]- ::cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[thin]] [[skin]]- ::dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)- ::[[shirt]] [[to]] [[save]] [[one's]] [[skin]]- ::chạy thoát, trốn thoát- ::I [[would]] [[not]] [[be]] [[in]] [[his]] [[skin]]- ::tôi không muốn ở địa vị của nó- ::[[by]] [[the]] [[skin]] [[of]] [[one's]] [[teeth]]- ::chỉ vừa mới- ::[[get]] [[under]] [[somebody's]] [[skin]]- ::(thông tục) quấy rầy, chọc tức ai- - =====(thông tục) làm ai phải chú ý=====- ::[[jump]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[skin]]- ::(thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt- ::[[nothing]] [[but]]/[[all]] [[skin]] [[and]] [[bone]]- ::(thông tục) (còn) da bọc xương; rất gầy- ::[[soaked]]/[[wet]] [[to]] [[the]] [[skin]]- ::ướt như chuột lột (người)- ::[[have]] [[a]] [[thin]]/[[thick]] [[skin]]- ::(thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:16, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Epidermis, derma, integument, hide, pelt, fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film, coating, crust, incrustation, husk, peel,rind, outside, shell, pellicle, veneer, outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.
Oxford
N. & v.
A the skin of a flayed animal with orwithout the hair etc. b a material prepared from skins esp. ofsmaller animals (opp. HIDE(2)).
A theplanking or plating of a ship or boat, inside or outside theribs. b the outer covering of any craft or vehicle, esp. anaircraft or spacecraft.
US Cards agame in which each player has one card which he bets will not bethe first to be matched by a card dealt from the pack.
(often foll. by over) atr. cover (a sore etc.) with or as with skin. b intr. (of awound etc.) become covered with new skin.
A piece of skin transferred in thisway. skin test a test to determine whether an immune reactionis elicited when a substance is applied to or injected into theskin. skin-tight (of a garment) very close-fitting. to theskin through all one's clothing (soaked to the skin). with awhole skin unwounded.
Skinless adj. skin-like adj. skinnedadj. (also in comb.). [OE scin(n) f. ON skinn]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ