-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">ri'fju:s</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɪˈfyuz</font>'''/==========/'''<font color="red">rɪˈfyuz</font>'''/=====Dòng 35: Dòng 31: *V-ed: [[refused]]*V-ed: [[refused]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chất thải ra=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chất thải ra=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refuse refuse] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refuse refuse] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hao phí==========hao phí=====- =====phế liệu xây dựng=====+ =====phế liệu xây dựng=====- + === Điện===- == Điện==+ =====từ chối=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====từ chối=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất đá thải==========đất đá thải=====Dòng 144: Dòng 136: =====vật liệu phế thải==========vật liệu phế thải=====- =====vật phế thải=====+ =====vật phế thải=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bã ép==========bã ép=====Dòng 167: Dòng 156: ::[[payment]] [[refuse]]::[[payment]] [[refuse]]::từ chối trả tiền::từ chối trả tiền- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refuse refuse] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refuse refuse] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Decline, reject, spurn, repudiate, turn down, rebuff, give(something) the thumbs down, US turn thumbs down on, Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2 deny, deprive (of),withhold, disallow, not allow or permit: They refused me myright to vote.==========Decline, reject, spurn, repudiate, turn down, rebuff, give(something) the thumbs down, US turn thumbs down on, Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2 deny, deprive (of),withhold, disallow, not allow or permit: They refused me myright to vote.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phế liệu
- industrial refuse
- phế liệu công nghiệp
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse collection
- sự thu gom phế liệu
- refuse disposal plant
- nhà máy xử lý phế liệu
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
thải
- fermentation of refuse
- sự lên men chất thải
- firing refuse
- phế thải lò
- floating refuse
- phế thải nổi
- industrial refuse
- chất thải công nghiệp
- refuse cell
- hố chất phế thải
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải rác
- refuse collection
- sự thu gom rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ khử bỏ rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ thu gom rác thải
- refuse deposition technique
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- refuse disposal
- sự khử bỏ chất thải
- refuse disposal
- sự vứt bỏ chất thải
- refuse disposal site
- bãi chôn rác thải
- refuse dump
- bãi chất thải
- refuse dump
- bãi phế thải
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
- refuse incineration
- sự thiêu đốt phế thải
- refuse incineration plant
- lò đốt chất thải
- refuse incineration plant
- lò đốt rác thải
- refuse processing
- sự xử lý chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy phân loại chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy tách phế thải
- refuse separation plant
- sự lật đổ phế thải
- refuse transfer station
- nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
- trade refuse
- chất thải công nghiệp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Decline, reject, spurn, repudiate, turn down, rebuff, give(something) the thumbs down, US turn thumbs down on, Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2 deny, deprive (of),withhold, disallow, not allow or permit: They refused me myright to vote.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ