• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    *Ving: [[debauching]]
    *Ving: [[debauching]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V. & n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[abuse]] , [[bastardize]] , [[bestialize]] , [[betray]] , [[brutalize]] , [[debase]] , [[defile]] , [[deflower]] , [[demoralize]] , [[fornicate]] , [[fraternize]] , [[go bad]] , [[go to hell]] , [[intrigue]] , [[inveigle]] , [[lead astray]] , [[live in the gutter]] , [[lure]] , [[pervert]] , [[pollute]] , [[ravish]] , [[ruin]] , [[seduce]] , [[subvert]] , [[tempt]] , [[violate]] , [[vitiate]] , [[warp]] , [[animalize]] , [[canker]] , [[deprave]] , [[stain]] , [[undo]] , [[bacchanal]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[mislead]] , [[orgy]] , [[rape]] , [[revel]] , [[spree]] , [[taint]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Corrupt morally.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clean]] , [[cleanse]] , [[improve]] , [[purify]] , [[upgrade]]
    -
    =====Make intemperate orsensually indulgent.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Deprave or debase (taste or judgement).4 (as debauched adj.) dissolute.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Seduce (a woman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====About of sensual indulgence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Debauchery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Debaucher n. [Fd‚bauche(r), OF desbaucher, of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ

    Ngoại động từ

    Làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
    Cám dỗ (đàn bà)
    Làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X