-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 37: Dòng 35: *Ving: [[Shrilling]]*Ving: [[Shrilling]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====High-pitched,ear-splitting,piercing, ear-piercing,sharp, piping, screeching,screechy,penetrating: She let out ashrill cry when she saw what had happened.=====+ :[[acute]] , [[argute]] , [[blaring]] , [[blatant]] , [[cacophonous]] , [[clanging]] , [[clangorous]] , [[deafening]] , [[discordant]] , [[ear-piercing]] , [[earsplitting]] , [[high]] , [[metallic]] , [[noisy]] , [[penetrating]] , [[piercing]] , [[piping]] , [[raucous]] , [[screeching]] , [[sharp]] , [[strident]] , [[thin]] , [[treble]] , [[high-pitched]] , [[shrieky]] , [[shrilly]] , [[biting]] , [[calliopean]] , [[crustacean]] , [[dwarf]] , [[highpitched]] , [[keen]] , [[loud]] , [[nasal]] , [[screech]] , [[seafood]] , [[shriek]] , [[sound]] , [[stridulous]] , [[vivid]]- + =====verb=====- == Oxford==+ :[[screak]] , [[screech]] , [[shriek]]- ===Adj. & v.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[low]] , [[soft]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Piercing andhigh-pitchedinsound.=====+ - + - =====Derog. (esp. of a protester) sharp,unrestrained,unreasoning.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (of a cry etc.) sound shrilly.=====+ - + - =====Tr. (of a personetc.) utter or send out (a song, complaint, etc.) shrilly.=====+ - + - =====Shrilly adv. shrillness n.[ME, rel. to LG schrell sharp intone or taste f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shrill shrill]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , argute , blaring , blatant , cacophonous , clanging , clangorous , deafening , discordant , ear-piercing , earsplitting , high , metallic , noisy , penetrating , piercing , piping , raucous , screeching , sharp , strident , thin , treble , high-pitched , shrieky , shrilly , biting , calliopean , crustacean , dwarf , highpitched , keen , loud , nasal , screech , seafood , shriek , sound , stridulous , vivid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ