-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quấy phá, phá rối; la hét om sòm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 93: Dòng 86: *V-ed: [[ragged]]*V-ed: [[ragged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cát kết khô, cứng==========cát kết khô, cứng=====- =====sa thạch khô=====+ =====sa thạch khô=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====đá lợp nhà=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====đá lợp nhà=====+ =====đá xây cứng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đá xây cứng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm nhẵn rìa xờm==========làm nhẵn rìa xờm=====Dòng 125: Dòng 115: =====vải vụn==========vải vụn=====- =====vát cạnh=====+ =====vát cạnh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====giấy gói=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====giấy gói=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rag&searchtitlesonly=yes rag] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rag&searchtitlesonly=yes rag] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Tatter, piece, shred, scrap, fragment, bit, Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.==========Tatter, piece, shred, scrap, fragment, bit, Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.=====19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều rags
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tatter, piece, shred, scrap, fragment, bit, Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.
Newspaper, periodical, magazine, publication,journal: You can't believe anything you read in that rag.
Rags. Facetious clothes, clothing, attire, dress, garments,Old-fashioned duds: I bought some new rags at thepost-Christmas sales.
Rag trade. garment-industry, clothingbusiness, fashion industry: Peggy has been a model in the ragtrade for years.
Chew the rag. a converse, talk, gossip,chat: We bought a bottle of wine and just sat about chewing therag all evening. b Brit argue, wrangle: They are constantlychewing the rag over trivial nonsense.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ