-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→(từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[his]] [[actions]] [[sort]] [[well]] [[with]] [[his]] [[profession]]::[[his]] [[actions]] [[sort]] [[well]] [[with]] [[his]] [[profession]]::những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta::những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[poet]] [[of]] [[a]] [[sort]] =====+ =====[[a]] [[poet]] [[of]] [[a]] [[sort]] =====+ ::Một nhà thơ giả hiệu+ ===== [[to]] [[be]] [[a]] [[good]] [[sort]] =====+ ::là một người tốt+ ===== [[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[sorts]] =====+ ::thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức+ :: (ngành in) thiếu bộ chữ+ ===== [[sort]] [[of]] =====+ ::(thông tục) phần nào+ =====I [[felt]] [[sort]] [[of]] [[tired]] =====+ ::tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi+ =====[[That]]'s [[your]] [[sort]]!=====+ ::Đúng là phải làm như thế!+ ===hình thái từ======hình thái từ===*v_ed : [[sorted]]*v_ed : [[sorted]]03:53, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loại
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- backward sort
- phân loại theo hướng giảm
- balanced merge sort
- phân loại kiểu trộn cân bằng
- batch sort
- phân loại theo khối
- data sort
- loại dữ liệu
- digital sort
- sự phân loại số
- exchange sort
- sự phân loại trao đổi
- external sort
- sự phân loại ngoài
- insertion sort
- phân loại kiểu chèn
- selective sort
- sự phân loại
- sort (inascending order)
- phân loại
- sort (vs)
- phân loại
- sort algorithm
- thuật toán phân loại
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by name
- phân loại theo tên
- sort by size
- phân loại theo cỡ
- sort by type
- phân loại theo kiểu
- sort control key
- khóa điều khiển phân loại
- sort field
- trường phân loại
- sort file
- tập tin phân loại
- sort order
- ngôi thứ xếp loại
- sort program
- chương trình phân loại
- sort routine
- thường trình phân loại
- sort sequence
- thứ tự phân loại
- sort table
- bảng phân loại
- sort utility
- tiện ích phân loại
- to sort
- phân loại
phân loại
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- backward sort
- phân loại theo hướng giảm
- balanced merge sort
- phân loại kiểu trộn cân bằng
- batch sort
- phân loại theo khối
- digital sort
- sự phân loại số
- exchange sort
- sự phân loại trao đổi
- external sort
- sự phân loại ngoài
- insertion sort
- phân loại kiểu chèn
- selective sort
- sự phân loại
- sort algorithm
- thuật toán phân loại
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by name
- phân loại theo tên
- sort by size
- phân loại theo cỡ
- sort by type
- phân loại theo kiểu
- sort control key
- khóa điều khiển phân loại
- sort field
- trường phân loại
- sort file
- tập tin phân loại
- sort program
- chương trình phân loại
- sort routine
- thường trình phân loại
- sort sequence
- thứ tự phân loại
- sort table
- bảng phân loại
- sort utility
- tiện ích phân loại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Kind, variety, type, class, classification, group,category, brand, make, mark, stamp, description, mould, stripe,ilk, feather, kidney, character, nature; manner, species: A1928 Alfa-Romeo coup‚ is not exactly the right sort of car for afamily. Lewis is a person of a different sort. What sort ofperson is he? 2 kind, type, manner: This sort of behaviour muststop.
Species, genus, family, phylum, subgenus, subspecies,race, breed, strain, stock, kind, variety, type: Aberdeen Angusis a better sort of beef for steaks.
Of sorts. of asort, of a mediocre or passable or admissible or not (too) bador fair or sufficiently good or adequate or undistinguished orindifferent kind or quality or proficiency: Yes, one might saythat he is a violinist of sorts.
Out of sorts. not oneself,not up to snuff, unwell, ailing, indisposed, (slightly) ill,low, Colloq off one's feed, under the weather: He is out ofsorts after last night's revelries.
Assort, classify, file, order, rank, grade, class,categorize, separate, divide, combine, merge, arrange, organize,systemize, systematize, catalogue, group, sort out: Sort thesenames into alphabetical order.
Oxford
N. & v.
After a sort after a fashion. in some sort to acertain extent. of a sort (or of sorts) colloq. not fullydeserving the name (a holiday of sorts). out of sorts 1slightly unwell.
In low spirits; irritable. sort of colloq.as it were; to some extent (I sort of expected it). sort out 1separate into sorts.
Sortable adj. sorter n. sorting n.[ME f. OF sorte ult. f. L sors sortis lot, condition]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ