-
(Khác biệt giữa các bản)(→Điều khiển, lái (thuyền buồm))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">seil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">seil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 63: Dòng 59: * V-ing:[[sailing]]* V-ing:[[sailing]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========đi biển==========đi biển=====- =====đi thuyền buồm=====+ =====đi thuyền buồm=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====đi bằng thuyền buồm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đi bằng thuyền buồm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồm==========buồm=====::fan-shaped [[sail]] [[section]]::fan-shaped [[sail]] [[section]]Dòng 104: Dòng 99: ::[[storm]] [[sail]]::[[storm]] [[sail]]::buồm lớn::buồm lớn- =====tàu buồm=====+ =====tàu buồm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Navigate, pilot, steer: Sail as close to the shore aspossible to avoid the whirlpool.==========Navigate, pilot, steer: Sail as close to the shore aspossible to avoid the whirlpool.=====Dòng 118: Dòng 111: =====Canvas: The schooner was carrying all the sail shecould.==========Canvas: The schooner was carrying all the sail shecould.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồm
- fan-shaped sail section
- mặt buồm có dạng cánh quạt
- sail area
- diện tích buồm
- sail away
- đi ra biển (bằng thuyền buồm)
- sail boat
- thuyền buồm
- sail locker
- kho buồm
- sail on a beam reach
- chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
- sail on a close reach
- đi gần ngang gió (thuyền buồm)
- sail plan
- bản vẽ buồm
- sail plan
- sơ đồ buồm
- sail-maker
- thợ buồm
- set sail
- căng buồm lên
- set sail
- giương buồm
- solar sail
- buồm mặt trời
- storm sail
- buồm lớn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Go sailing or boating oryachting, cruise, set sail, put (out) to sea: Would you like tosail to the Isle of Wight for the weekend?
Oxford
A piece of material (orig. canvas, now usu.nylon etc.) extended on rigging to catch the wind and propel aboat or ship.
A a voyage orexcursion in a sailing-ship. b a voyage of specified duration.4 a ship, esp. as discerned from its sails.
(in pl.)Naut. a sl. a maker or repairer of sails. b hist. a chiefpetty officer in charge of rigging.
A the dorsal fin of a sailfish. b the tentacle ofa nautilus. c the float of a Portuguese man-of-war.
Come close to indecency ordishonesty; risk overstepping the mark. sail-fluke = MEGRIM(2).sailing-boat (or -ship or -vessel) a vessel driven by sails.sailing-master an officer navigating a ship, esp. Brit. ayacht. sailing orders instructions to a captain regardingdeparture, destination, etc. sail into colloq. attackphysically or verbally with force. take in sail 1 furl the sailor sails of a vessel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ