-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hoá đơn)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">bil</font>'''/ ==========/'''<font color="red">bil</font>'''/ =====Dòng 80: Dòng 77: *V-ed: [[billed]]*V-ed: [[billed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mũi biển hẹp=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mũi biển hẹp=====- =====tờ quảng cáo=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====tờ quảng cáo=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hóa đơn==========hóa đơn=====Dòng 111: Dòng 107: =====dư luận==========dư luận=====- =====sự thanh toán=====+ =====sự thanh toán=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bill bill] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bill bill] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====hối phiếu (Bank)==========hối phiếu (Bank)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dự luật==========dự luật=====Dòng 156: Dòng 150: ::[[show-bill]]::[[show-bill]]::tờ quảng cáo (về kịch, hát ...)::tờ quảng cáo (về kịch, hát ...)- =====yết thị=====+ =====yết thị=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bill bill] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bill bill] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bill&searchtitlesonly=yes bill] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bill&searchtitlesonly=yes bill] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?==========Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?=====21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?
US and Canadian note, banknote, paper money, Colloqfolding money: The robbers took only small bills, which theycould spend easily.
Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ