-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dæmpiη</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 06:44, ngày 18 tháng 5 năm 2008
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
sự suy giảm
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
sự yếu đi
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ phận giảm sóc
Giải thích EN: 1. the process of quieting a vibrating motion.the process of quieting a vibrating motion.2. the reducing of reverberation by covering walls with sound-absorbing materials or using decoupling techniques.the reducing of reverberation by covering walls with sound-absorbing materials or using decoupling techniques.
Giải thích VN: 1.Quá trình làm giảm các dao động trong quá trình vận hành máy móc 2.Giảm những âm thanh va chạm trên tường do ảnh hưởng từ các vật liệu khác.
giảm chấn
- coefficient of damping
- hệ số giảm chấn
- critical damping
- giảm chấn tới hạn
- damping capacity
- khả năng giảm chấn
- damping chamber
- buồng giảm chấn
- damping constant
- hằng số giảm chấn
- damping device
- cơ cấu giảm chấn
- damping device
- thiết bị giảm chấn
- damping force
- lực giảm chấn
- damping function
- hàm giảm chấn
- damping magnet
- nam châm giảm chấn
- damping rate
- độ giảm chấn
- damping soring
- lò xo giảm chấn
- damping spring
- lò xo giảm chấn
- molar damping
- sự giảm chấn phương thức
- numerical damping
- sự giảm chấn số
- structural damping
- giảm chấn cấu trúc
- vibration damping
- sự giảm chấn
- vicious damping
- giảm chấn nhớt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Y học | Điện tử & viễn thông | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ