-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 72: Dòng 72: =====Người chèo mũi==========Người chèo mũi=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========đầu thuyền==========đầu thuyền=====- =====vòng kẹp đai=====+ =====vòng kẹp đai=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cung==========cung=====Dòng 86: Dòng 87: ''Giải thích VN'': Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.''Giải thích VN'': Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.- =====cuốn vòm=====+ =====cuốn vòm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cốt đai==========cốt đai=====Dòng 120: Dòng 119: =====vòng ôm==========vòng ôm=====- =====uốn cong=====+ =====uốn cong=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.==========Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.=====Dòng 136: Dòng 133: =====Nod, curtsy or curtsey, salaam, kowtow,genuflect, prostrate oneself, salaam, make obeisance: Thenatives bowed as the king passed by.==========Nod, curtsy or curtsey, salaam, kowtow,genuflect, prostrate oneself, salaam, make obeisance: Thenatives bowed as the king passed by.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Street runnern. (also Bow Street officer) hist. a London policeman. [BowStreet in London, containing the chief metropolitanpolice-court]=====- ===Street runnern. (also Bow Street officer) hist. a London policeman. [BowStreet in London, containing the chief metropolitanpolice-court]===+ - + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Động từ
Chuyên ngành
Xây dựng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.
Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ