-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'deili</font>'''/==========/'''<font color="red">'deili</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà==========(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thường nhật=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thường nhật=====+ === Kỹ thuật chung ========hàng ngày==========hàng ngày=====::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)Dòng 69: Dòng 63: ::[[mean]] [[daily]] [[flow]]::[[mean]] [[daily]] [[flow]]::lưu lượng hàng ngày trung bình::lưu lượng hàng ngày trung bình- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Diurnal, circadian, everyday, quotidian: The dailypapers reported nothing about the fire.==========Diurnal, circadian, everyday, quotidian: The dailypapers reported nothing about the fire.=====Dòng 80: Dòng 72: =====Constantly, always, habitually, day after day,regularly, every day, continually, continuously: The trains rundaily between here and London.==========Constantly, always, habitually, day after day,regularly, every day, continually, continuously: The trains rundaily between here and London.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., adv., & n.=====- ===Adj., adv., & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====Dòng 95: Dòng 85: =====Constantly.==========Constantly.=====- ===N. (pl. -ies) colloq.1 a daily newspaper.===+ =====N. (pl. -ies) colloq.1 a daily newspaper.=====- + =====Brit. a charwoman or domestic helpworking daily.==========Brit. a charwoman or domestic helpworking daily.=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hàng ngày
- acceptable daily intake (ADI)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- daily base rate
- giá gốc hàng ngày
- daily capacity
- sản lượng hàng ngày
- daily dose
- liều hàng ngày
- daily flow
- lưu lượng hàng ngày
- daily loss
- tiêu hao hàng ngày
- daily noise dose
- định mức ồn hàng ngày
- daily output
- sản lượng hàng ngày
- daily production
- sản lượng hàng ngày
- daily rainfall
- lượng mưa hàng ngày
- daily report
- báo các hàng ngày
- daily report
- báo cáo hàng ngày
- daily space management
- sự quản vùng hàng ngày
- daily storage basin
- bể chứa nước hàng ngày
- daily variation
- biến thiên hàng ngày
- daily water flow
- dòng nước hàng ngày
- Fixed Daily Measurement Hour (FDMH)
- giờ đo hàng ngày cố định
- Fixed Daily Measurement Period (FDMP)
- chu kỳ đo hàng ngày cố định
- mean daily flow
- lưu lượng hàng ngày trung bình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ