-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dis'tribju:tiη</font>'''/==========/'''<font color="red">dis'tribju:tiη</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Để phân phối==========Để phân phối=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========phân bố==========phân bố=====::[[distributing]] [[agent]]::[[distributing]] [[agent]]19:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân phối
- brine distributing pipe
- ống phân phối nước muối
- combination distributing frame
- khung phân phối tổ hợp
- concrete distributing device
- thiết bị phân phối bêtông
- distributing board
- bảng phân phối
- distributing board
- bảng phân phối điện
- distributing busbar
- thanh cái phân phối
- distributing canal
- kênh phân phối
- distributing channel
- bộ phân phối
- distributing channel
- kênh phân phối nước
- distributing chute
- máng phân phối
- distributing cock
- van phân phối
- distributing frame
- bảng phân phối điện
- distributing frame
- bộ phân phối
- distributing frame
- khung phân phối
- distributing frame
- tủ phân phối điện
- distributing gutter
- máng phân phối
- distributing line
- đường phân phối
- distributing lobby
- hành lang phân phối
- distributing mechanism
- cơ cấu phân phối
- distributing net work
- mạng lưới phân phối nước
- distributing network
- mạng phân phối
- distributing nozzle
- mũi phun phân phối
- distributing pipe
- đường ống phân phối
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distributing plate
- bảng phân phối điện
- distributing plate
- tấm phân phối lực
- distributing reinforcement
- cốt thép phân phối
- distributing shaft
- trục phân phối
- distributing substation
- trạm phân phối điện
- distributing valve
- van phân phối
- group distributing board
- bảng phân phối điện
- IDF (intermediatedistributing frame)
- khung phân phối trung gian
- implements distributing ware-house
- kho phân phối dụng cụ
- intermediate distributing frame (IDF)
- khung phân phối trung gian
- main distributing frame
- bảng phân phối chính
- main distributing frame
- khung phân phối chính
- main distributing frame (MDF)
- khung phân phối chính
- MDF (maindistributing frame)
- khung phân phối chính
- refrigerated distributing store
- kho lạnh phân phối
- storey distributing panel
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- water distributing tube (waterdistributor tube)
- ống phân phối nước giảm nhiệt
Tham khảo chung
- distributing : Search MathWorld
- distributing : Corporateinformation
- distributing : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ