-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">paund</font>'''/==========/'''<font color="red">paund</font>'''/=====Dòng 64: Dòng 60: ::(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)::(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện========cân Anh==========cân Anh=====''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.- + === Đo lường & điều khiển===- == Đo lường & điều khiển==+ =====cân Anh (= 453 gr 60)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====cân Anh (= 453 gr 60)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====pao==========pao=====''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đập==========đập==========đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)==========đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)=====- =====giã=====+ =====giã=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cân Anh==========cân Anh=====Dòng 119: Dòng 109: =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)==========đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)=====- =====pao=====+ =====pao=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pound pound] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pound pound] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Beat, batter, pelt, hammer, pummel; thump, belabour,thrash, bludgeon, cudgel, maul, strike, Colloq lambaste, Slangpaste, clobber, work over, give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush, powder, pulverize, bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.==========Beat, batter, pelt, hammer, pummel; thump, belabour,thrash, bludgeon, cudgel, maul, strike, Colloq lambaste, Slangpaste, clobber, work over, give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush, powder, pulverize, bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.=====20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
Chuyên ngành
Kinh tế
đồng bảng
- Egyptian pound
- đồng bảng Ai cập
- floating of the pound
- sự thả nổi đồng bảng Anh
- Gibraltar pound
- đồng bảng Gi-brôn-tơ
- green pound
- đồng bảng xanh
- Lebanese pound
- đồng bảng của Li-Băng
- Lebanese pound
- đồng bảng của libăng
- Maltese pound
- đồng bảng của Man-ta
- pound sterling
- đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- slump in the pound
- sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
- Syrian pound
- đồng bảng của Xy-ri
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Beat, batter, pelt, hammer, pummel; thump, belabour,thrash, bludgeon, cudgel, maul, strike, Colloq lambaste, Slangpaste, clobber, work over, give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush, powder, pulverize, bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.
Beat, throb, hammer, pulse, pulsate, palpitate: My heart waspounding, waiting to see if the tiger would attack.
Poundinto. instil, din into, drill into, drub into, hammer into, beatinto: Her parents have pounded into her that she must showrespect to her elders. 5 pound out. rid, expel, clear, cleanse,empty, purge, beat out, hammer out: The last bit ofstubbornness was pounded out of me at school.
Pounding, beat, beating, thump, thumping: The pound ofhorses' hooves heralded the arrival of the cavalry.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ