• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====gói tin=====
    +
    =====gói tin=====
    ''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
    ''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=packet packet] : Foldoc
     
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====bó thông tin=====
    +
    =====bó thông tin=====
    ''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.
    ''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.
    Dòng 35: Dòng 31:
    =====khối (dữ liệu, tin)=====
    =====khối (dữ liệu, tin)=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====lô thông tin=====
    +
    =====lô thông tin=====
    ''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.
    ''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.
    Dòng 41: Dòng 37:
    =====gói nhỏ=====
    =====gói nhỏ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====bó=====
    +
    =====bó=====
    -
    =====bó dữ liệu=====
    +
    =====bó dữ liệu=====
    ::[[packet]] assembler/disassembler (PAD)
    ::[[packet]] assembler/disassembler (PAD)
    ::bộ phân tách/kết hợp bó (dữ liệu)
    ::bộ phân tách/kết hợp bó (dữ liệu)
    Dòng 53: Dòng 49:
    ::bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)
    ::bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)
    -
    =====bó thép tấm=====
    +
    =====bó thép tấm=====
    ::[[packet]] [[drilling]]
    ::[[packet]] [[drilling]]
    ::sự khoan bó thép tấm
    ::sự khoan bó thép tấm
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    ::[[Packet]] [[Data]] [[Unit]] (PDU)
    ::[[Packet]] [[Data]] [[Unit]] (PDU)
    ::khối dữ liệu gói
    ::khối dữ liệu gói
    Dòng 75: Dòng 71:
    ::[[restart]] [[request]] [[packet]]
    ::[[restart]] [[request]] [[packet]]
    ::bó yêu cầu khởi động lại
    ::bó yêu cầu khởi động lại
    -
    =====kiện=====
    +
    =====kiện=====
    ::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]
    ::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]
    ::được đóng kiện
    ::được đóng kiện
    Dòng 83: Dòng 79:
    ::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    ::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    -
    =====đống gói=====
    +
    =====đống gói=====
    ::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]
    ::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]
    ::được đóng gói
    ::được đóng gói
    -
    =====đóng kiện=====
    +
    =====đóng kiện=====
    ::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]
    ::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]
    ::được đóng kiện
    ::được đóng kiện
    Dòng 94: Dòng 90:
    ::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    ::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    ''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
    ''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
    -
    =====gói dữ liệu=====
    +
    =====gói dữ liệu=====
    ::[[Internet]] [[Data]] [[Packet]] (IDP)
    ::[[Internet]] [[Data]] [[Packet]] (IDP)
    ::Gói dữ liệu Internet
    ::Gói dữ liệu Internet
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bao gói=====
    +
    =====bao gói=====
    -
    =====đóng gói=====
    +
    =====đóng gói=====
    ::[[packet]] [[conveyor]]
    ::[[packet]] [[conveyor]]
    ::băng chuyền đóng gói
    ::băng chuyền đóng gói
    ::[[packet]] [[soup]]
    ::[[packet]] [[soup]]
    ::cháo đóng gói
    ::cháo đóng gói
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
    =====gói bưu kiện nhỏ=====
    +
    =====gói bưu kiện nhỏ=====
    =====gói nhỏ=====
    =====gói nhỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packet packet] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bag]] , [[carton]] , [[container]] , [[envelope]] , [[file]] , [[folder]] , [[package]] , [[parcel]] , [[wrapper]] , [[wrapping]] , [[boat]] , [[bundle]] , [[pouch]]
    -
    =====Package, parcel, pack, batch: We found a packet of yourold love-letters in a trunk in the lumber room. 2 loads, lot(s),great deal, fortune, mint, Colloq bundle, pretty penny, pile(s),tidy sum, king's ransom, Brit bomb: He lost a packet on thatproperty when they built a sewage plant alongside it.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A small package.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a large sum of money won,lost, or spent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full packet-boat) hist. a mail-boat orpassenger ship. [PACK(1) + -ET(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pækit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gói nhỏ
    a packet of cigarettes
    gói thuốc lá
    Tàu chở thư (như) packet boat
    (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
    (từ lóng) viên đạn
    to catch (stop) a packet
    bị ăn đạn
    cop a packet
    như cop

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gói tin

    Giải thích VN: Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.

    Điện

    bó thông tin

    Giải thích VN: Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.

    Điện lạnh

    khối (dữ liệu, tin)

    Điện tử & viễn thông

    lô thông tin

    Giải thích VN: Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.

    gói nhỏ

    Kỹ thuật chung

    bao
    bó dữ liệu
    packet assembler/disassembler (PAD)
    bộ phân tách/kết hợp bó (dữ liệu)
    packet major node
    nút chính bó dữ liệu
    PAD (packetassembler/disassembler)
    bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)
    bó thép tấm
    packet drilling
    sự khoan bó thép tấm
    khối
    Packet Data Unit (PDU)
    khối dữ liệu gói
    packet header
    phần đầu khối
    packet level
    mức khối dữ liệu
    packet level interface
    giao diện mức khối dữ liệu
    Packet Switch Interface Unit (PSIU)
    khối giao diện chuyển mạch gói
    Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
    khối truy nhập chuyển mạch gói
    packet window
    cửa sổ khối dữ liệu
    restart confirmation packet
    gối xác nhận tái khởi động
    restart request packet
    bó yêu cầu khởi động lại
    kiện
    enclosed in a packet
    được đóng kiện
    packet assembler-disassembler (PAD)
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    PAD (packetassembler-disassembler)
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    đống gói
    enclosed in a packet
    được đóng gói
    đóng kiện
    enclosed in a packet
    được đóng kiện
    packet assembler-disassembler (PAD)
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    PAD (packetassembler-disassembler)
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    gói

    Giải thích VN: Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.

    gói dữ liệu
    Internet Data Packet (IDP)
    Gói dữ liệu Internet

    Kinh tế

    bao gói
    đóng gói
    packet conveyor
    băng chuyền đóng gói
    packet soup
    cháo đóng gói
    gói
    gói bưu kiện nhỏ
    gói nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X