• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 33: Dòng 33:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phễu đổ bê tông=====
    =====phễu đổ bê tông=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Quiver, shake, quake, shiver, shudder, quaver, quail;vibrate, rock: Her first big role and she was trembling like aleaf! The earth trembled as the tanks rolled past.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[flutter]] , [[have the shakes]] , [[jar]] , [[jitter]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[quake]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[rock]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[teeter]] , [[throb]] , [[totter]] , [[tremor]] , [[wobble]] , [[twitter]] , [[vibrate]] , [[agitate]] , [[dodder]] , [[fear]] , [[shake]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fidget]] , [[jump]] , [[shiver]]
    -
    =====Quiver, shake, quake, shiver, shudder, quaver, tremor;vibration: There was a little tremble, and then the buildingcollapsed.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[be calm]] , [[calm]] , [[steady]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Shake involuntarily from fear, excitement,weakness, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be in a state of extreme apprehension(trembled at the very thought of it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Move in a quiveringmanner (leaves trembled in the breeze).=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A tremblingstate or movement; a quiver (couldn't speak without a tremble).2 (in pl.) a disease (esp. of cattle) marked by trembling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Allof a tremble colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trembling all over.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extremelyagitated. trembling poplar an aspen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tremblingly adv. [MEf. OF trembler f. med.L tremulare f. L tremulus TREMULOUS]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'trembl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run; cảm giác run, động tác run
    Sự rung động; tiếng rung
    to be all in (on, of) a tremble
    run như cầy sấy

    Nội động từ

    Run
    to tremble with fear
    sợ run
    to tremble with cold
    lạnh run lên
    Rung
    Rung sợ, lo sợ
    to tremble at the thought of...
    run sợ khi nghĩ đến...
    to tremble for someone
    lo sợ cho ai
    to tremble in the balance

    Xem balance

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phễu đổ bê tông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be calm , calm , steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X