• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đầu tư=====
    +
    =====đầu tư=====
    =====gửi tin=====
    =====gửi tin=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài=====
    +
    =====sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài=====
    -
    =====việc giao cho trọng tài=====
    +
    =====việc giao cho trọng tài=====
    -
    =====ý kiến để biện hộ=====
    +
    =====ý kiến để biện hộ=====
    =====ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn=====
    =====ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=submission submission] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[acquiescence]] , [[appeasement]] , [[assent]] , [[backing down]] , [[bowing]] , [[capitulation]] , [[cringing]] , [[defeatism]] , [[deference]] , [[docility]] , [[giving in]] , [[humbleness]] , [[humility]] , [[malleability]] , [[meekness]] , [[nonresistance]] , [[obedience]] , [[passivism]] , [[passivity]] , [[pliabilty]] , [[prostration]] , [[recreancy]] , [[resignation]] , [[servility]] , [[subjection]] , [[submissiveness]] , [[submitting]] , [[surrender]] , [[tractability]] , [[unassertiveness]] , [[yielding]] , [[amenability]] , [[amenableness]] , [[compliance]] , [[compliancy]] , [[tractableness]] , [[proposition]] , [[suggestion]] , [[forbearance]] , [[fortitude]] , [[long-sufferance]]
    -
    =====Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[fight]] , [[resistance]]
    -
    =====A the act or an instance of submitting; the state of beingsubmitted. b anything that is submitted.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Humility, meekness,obedience, submissiveness (showed great submission of spirit).3 Law a theory etc. submitted by counsel to a judge or jury.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in wrestling) the surrender of a participant yielding to thepain of a hold. [ME f. OF submission or L submissio (asSUBMIT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /səb'miʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
    the submission of a plan
    sự đệ trình một kế hoạch
    Sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
    parents who want children to show complete submission to their wishes
    các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
    (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầu tư
    gửi tin

    Kinh tế

    sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
    việc giao cho trọng tài
    ý kiến để biện hộ
    ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X