-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====nối nối mộng đuôi én=====+ =====nối nối mộng đuôi én=====''Giải thích EN'': [[To]] [[join]] [[or]] [[fit]] [[two]] [[pieces]] [[together]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[dovetail]].''Giải thích EN'': [[To]] [[join]] [[or]] [[fit]] [[two]] [[pieces]] [[together]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[dovetail]].Dòng 20: Dòng 18: ''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chập lại=====+ =====chập lại==========nối lại==========nối lại=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[accord]] , [[agree]] , [[check out]] , [[coincide]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[go]] , [[harmonize]] , [[interlock]] , [[jibe]] , [[join]] , [[match]] , [[mortise]] , [[square]] , [[sync]] , [[sync up]] , [[tally]] , [[tenon]] , [[unite]] , [[combine]] , [[connect]] , [[fit]] , [[mesh]]- =====A joint formed by amortisewith atenonshapedlike a dove's spread tail or a reversed wedge.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Such a tenon.=====+ :[[disconnect]] , [[disunite]] , [[unlink]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====Tr. join together by means of a dovetail.=====+ - + - =====Tr. & intr.(often foll. by into,with) fit readily together; combine neatlyor compactly.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
