-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giọt, sự chảy nhỏ giọt, sự thấm, chảy nhỏ giọt=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========cái mỏ nhọn==========cái mỏ nhọn=====Dòng 165: Dòng 168: =====Adj. able tobe drip-dried. drip-mat a small mat under a glass.drip-moulding (or -stone) Archit. a stone etc. projection thatdeflects rain etc. from walls. dripping wet very wet. [MDa.drippe f. Gmc (cf. DROP)]==========Adj. able tobe drip-dried. drip-mat a small mat under a glass.drip-moulding (or -stone) Archit. a stone etc. projection thatdeflects rain etc. from walls. dripping wet very wet. [MDa.drippe f. Gmc (cf. DROP)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhỏ giọt
Giải thích EN: Any slight or intermittent flow of water or other liquid.
Giải thích VN: Những giot nước hoăc chất lỏng nhỏ không liên tục.
- drip cock
- van nhỏ giọt
- drip cock
- vòi nhỏ giọt
- drip cup
- vòng bít nhỏ giọt
- drip edge
- gờ nhỏ giọt
- drip groove
- rãnh nhỏ giọt
- drip irrigation
- sự tưới nhỏ giọt
- drip oiler
- vịt dầu nhỏ giọt
- drip pan
- đĩa nhỏ giọt
- drip plate
- tấm nhỏ giọt
- drip pump
- bơm nhỏ giọt
- drip pump
- hộp nhỏ giọt
- drip tray
- khay hứng nhỏ giọt
- drip treatment
- điều trị tiêm truyền nhỏ giọt
- drip water
- nước nhỏ giọt
- drip-feed lubricator
- vịt dầu nhỏ giọt
- drip-proof
- chống nhỏ giọt
- nasal drip
- truyền nhỏ giọt qua mũi
giọt
- drip cock
- van nhỏ giọt
- drip cock
- vòi nhỏ giọt
- drip cup
- vòng bít nhỏ giọt
- drip edge
- gờ nhỏ giọt
- drip groove
- rãnh nhỏ giọt
- drip irrigation
- sự tưới nhỏ giọt
- drip line
- đường giọt chảy
- drip oiler
- vịt dầu nhỏ giọt
- drip pan
- đĩa nhỏ giọt
- drip plate
- tấm nhỏ giọt
- drip pot
- thùng gom giọt
- drip pot
- thùng thu giọt
- drip pump
- bơm nhỏ giọt
- drip pump
- hộp nhỏ giọt
- drip trap
- bình thu góp giọt
- drip tray
- khay hứng nhỏ giọt
- drip treatment
- điều trị tiêm truyền nhỏ giọt
- drip water
- nước nhỏ giọt
- drip-feed lubricator
- vịt dầu nhỏ giọt
- drip-proof
- chống nhỏ giọt
- nasal drip
- truyền nhỏ giọt qua mũi
Oxford
A the act or aninstance of dripping (the steady drip of rain). b a drop ofliquid (a drip of paint). c a sound of dripping.
Adj. able tobe drip-dried. drip-mat a small mat under a glass.drip-moulding (or -stone) Archit. a stone etc. projection thatdeflects rain etc. from walls. dripping wet very wet. [MDa.drippe f. Gmc (cf. DROP)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
