-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========tẩy trắng (dầu mỏ)==========tẩy trắng (dầu mỏ)=====Dòng 31: Dòng 29: === Kinh tế ====== Kinh tế ========pha ngọt==========pha ngọt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sugar, sugar-coat: Can you think of nothing that wouldsweeten the bad news?=====+ =====verb=====- + :[[add sweetening]] , [[candy]] , [[candy-coat]] , [[honey]] , [[make sweet]] , [[make toothsome]] , [[mull]] , [[sugar]] , [[sugar-coat]] , [[alleviate]] , [[assuage]] , [[conciliate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[placate]] , [[propitiate]] , [[soften up]] , [[soothe]] , [[gild]] , [[sugarcoat]] , [[appease]] , [[calm]] , [[dulcify]] , [[gentle]] , [[soften]] , [[cleanse]] , [[deodorize]] , [[disinfect]] , [[edulcorate]] , [[enhance]] , [[freshen]] , [[fumigate]] , [[increase]] , [[perfume]] , [[purify]] , [[relieve]] , [[renew]]- =====Dress up,make more attractive oragreeable,sugar-coat,embellish,embroider;makeless painful,mitigate, alleviate, assuage,lighten, soften,palliate,mollify,ease,allay,moderate,temper: Perhaps theshareholders would be more amenable to the take-over were thebuyers to sweeten the offer.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr. & intr.=====+ :[[salt]] , [[sour]] , [[displease]] , [[disrupt]] , [[trouble]] , [[worry]]- =====Make or become sweet or sweeter.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Makeagreeable or less painful.=====+ - + - =====Sweetening n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweeten sweeten]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add sweetening , candy , candy-coat , honey , make sweet , make toothsome , mull , sugar , sugar-coat , alleviate , assuage , conciliate , mollify , pacify , placate , propitiate , soften up , soothe , gild , sugarcoat , appease , calm , dulcify , gentle , soften , cleanse , deodorize , disinfect , edulcorate , enhance , freshen , fumigate , increase , perfume , purify , relieve , renew
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ