-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========tuyển (quặng)==========tuyển (quặng)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enrich enrich] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========tuyển khoáng==========tuyển khoáng=====Dòng 27: Dòng 23: === Kinh tế ====== Kinh tế ========vitaminh hóa==========vitaminh hóa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enrich enrich] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[adorn]] , [[aggrandize]] , [[ameliorate]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[better]] , [[build]] , [[build up]] , [[cultivate]] , [[decorate]] , [[develop]] , [[endow]] , [[enhance]] , [[figure in]] , [[flesh out]] , [[grace]] , [[hike up]] , [[hop up]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[make rich]] , [[ornament]] , [[pad]] , [[parlay]] , [[pour it on]] , [[pyramid ]]* , [[refine]] , [[run up ]]* , [[soup up]] , [[spike ]]* , [[step up]] , [[supplement]] , [[sweeten ]]* , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[fecundate]] , [[beautify]] , [[embellish]] , [[expand]] , [[fatten]] , [[fertilize]] , [[fortify]] , [[garnish]] , [[improve]] , [[lard]]- =====Endow,enhance,improve,upgrade, better,ameliorate,refine,add to: His novels have enriched our literature.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Ornament, adorn, decorate,embellish; beautify, grace: Beforeus rose a lofty dome enriched with precious stones.=====+ :[[decrease]] , [[deplete]] , [[impoverish]] , [[reduce]] , [[take]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr.=====+ - =====Makerichor richer.=====+ - + - =====Make richer in quality,flavour,nutritive value,etc.=====+ - + - =====Add to the contents of (acollection,museum,or book).=====+ - + - =====Increase the content of anisotope in (material) esp. enrich uranium with isotope U-235.=====+ - + - =====Enrichment n.[ME f. OF enrichir (as EN-(1),RICH)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adorn , aggrandize , ameliorate , augment , beef up * , better , build , build up , cultivate , decorate , develop , endow , enhance , figure in , flesh out , grace , hike up , hop up , jack up , jazz up , make rich , ornament , pad , parlay , pour it on , pyramid * , refine , run up * , soup up , spike * , step up , supplement , sweeten * , up * , upgrade , fecundate , beautify , embellish , expand , fatten , fertilize , fortify , garnish , improve , lard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ