• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====di chúc=====
    =====di chúc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chúc thư=====
    +
    =====chúc thư=====
    -
    =====di chúc=====
    +
    =====di chúc=====
    ::[[execution]] [[of]] [[testament]]
    ::[[execution]] [[of]] [[testament]]
    ::sự thực hiện di chúc
    ::sự thực hiện di chúc
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=testament testament] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[attestation]] , [[colloquy]] , [[confirmation]] , [[covenant]] , [[demonstration]] , [[earnest]] , [[evidence]] , [[exemplification]] , [[instrument]] , [[proof]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[will]] , [[witness]] , [[authentication]] , [[corroboration]] , [[substantiation]] , [[validation]] , [[verification]] , [[warrant]] , [[belief]] , [[credo]] , [[legacy]] , [[tribute]]
    -
    =====A will (esp. last will and testament).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. byto) evidence, proof (is testament to his loyalty).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bibl. a acovenant or dispensation. b (Testament) a division of theChristian Bible (see Old Testament, New Testament). c(Testament) a copy of the New Testament. [ME f. L testamentumwill (as TESTATE): in early Christian L rendering Gk diathekecovenant]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'testəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Di chúc, chúc thư (như) will
    to make one'stestament
    làm di chúc
    Cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì
    the new model is a testament to the skill and dedication of the workforce
    mô hình mới là một bằng chứng về tài năng và sự tận tụy của toàn thể công nhân nhà máy
    ( Testament) kinh thánh
    the Old Testament
    kinh Cựu ước
    the New Testament
    kinh Tân ước

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    di chúc

    Kinh tế

    chúc thư
    di chúc
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X