• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    *V-ed: [[ fomented]]
    *V-ed: [[ fomented]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Rouse, stir or whip up, awaken, waken, provoke, incite,instigate, initiate, prompt, start, motivate, inspire, work up,inflame, fan the flames (of), kindle, galvanize, rally, excite,stimulate, encourage, promote, foster, forward, further,advance, cultivate, sow the seeds of, spur, goad, egg on, urge:He is always fomenting ill will against the management.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Instigate or stir up (trouble, sedition, etc.).=====
     
    -
    =====Abathe with warm or medicated liquid. b apply warmth to.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fomenter n. [ME f. F fomenter f. LL fomentare f. L fomentumpoultice, lotion f. fovere heat, cherish]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abet]] , [[agitate]] , [[arouse]] , [[brew]] , [[cultivate]] , [[encourage]] , [[excite]] , [[fan the flames]] , [[foster]] , [[goad]] , [[incite]] , [[nurse]] , [[nurture]] , [[promote]] , [[quicken]] , [[raise]] , [[set]] , [[set on]] , [[sow the seeds]] , [[spur]] , [[start]] , [[stimulate]] , [[stir up]] , [[whip up ]]* , [[egg on]] , [[galvanize]] , [[impel]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[provoke]] , [[rouse]] , [[stir]] , [[stupe]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foment foment] : Corporateinformation
    +
    :[[cease]] , [[dampen]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[stop]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fə´ment/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)
    (y học) chườm nóng

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X