• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điều khiển=====
    +
    =====điều khiển=====
    -
    =====lái=====
    +
    =====lái=====
    =====vận hành=====
    =====vận hành=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Brio adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Mus. with vigour. [It.]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bluff]] , [[cheat]] , [[crime]] , [[deception]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[fraud]] , [[gold brick]] , [[graft]] , [[mockery]] , [[swindle]] , [[take in]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bamboozle ]]* , [[bilk]] , [[cajole]] , [[cheat]] , [[chicane]] , [[coax]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[flimflam ]]* , [[fool]] , [[hoax]] , [[hoodwink]] , [[hornswoggle ]]* , [[humbug]] , [[inveigle]] , [[mislead]] , [[rip off ]]* , [[rook]] , [[sweet-talk]] , [[swindle]] , [[trick]] , [[wheedle]] , [[lucubrate]] , [[check]] , [[go over]] , [[inspect]] , [[peruse]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[survey]] , [[traverse]] , [[view]] , [[learn]] , [[against]] , [[anti]] , [[bamboozle]] , [[bluff]] , [[convict]] , [[deceive]] , [[direct]] , [[examine]] , [[guide]] , [[gyp]] , [[know]] , [[master]] , [[opposed]] , [[rap]] , [[regard]] , [[scam]] , [[snooker]] , [[steer]] , [[versus]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=con con] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=con con] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=con con] : Foldoc
    +
    :[[honesty]] , [[truthfulness]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[be forthright]] , [[be honest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    15:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kɔn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
    Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)

    Danh từ

    con game
    trò chơi bội tín, sự lường gạt

    Ngoại động từ

    Lừa gạt, lừa bịp

    Danh từ

    Sự chống lại, sự trái ( (xem) proỵandỵcon)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điều khiển
    lái
    vận hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X