-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hardening.jpg|200px|Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền]]+ =====Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự biến cứng==========sự biến cứng=====Dòng 114: Dòng 118: =====(in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.==========(in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đông cứng
- accelerated hardening
- sự đông cứng nhanh
- final hardening
- sự đông cứng kết thúc
- hardening of concrete
- sự đông cứng bê tông
- hardening of mixture
- sự đông cứng của hỗn hợp
- hydration hardening
- sự đông cứng thủy hóa
- hydrothermal hardening
- sự đông cứng thủy nhiệt
- retarded hardening
- sự đông cứng chậm
- water hardening
- sự đông cứng (trong) nước
sự tăng bền
- case hardening
- sự tăng bền bề mặt
- combined hardening
- sự tăng bền tổ hợp
- fatigue hardening
- sự tăng bền do mỏi
- hardening by deformation
- sự tăng bền do biến dạng
- isotropic hardening
- sự tăng bền đẳng hướng
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- strain hardening
- sự tăng bền cơ học
- translational hardening
- sự tăng bền động học
- work hardening
- sự tăng bền cơ học
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, Truong Nguyen, Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ