-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm hình)
Dòng 51: Dòng 51: |}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- {{Thêm ảnh}}+ [[Hình:Plot.jpg]]=====Sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, bản vẽ==========Sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, bản vẽ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===10:50, ngày 13 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.
Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.
Oxford
V. (plotted, plotting) tr.1 make a plan or map of (an existing object, a place or thing tobe laid out, constructed, etc.).
A mark out or allocate(points) on a graph. b make (a curve etc.) by marking out anumber of points.
=====Plotless adj. plotlessness n. plotter n.[OE and f. OF complot secret plan: both of unkn. orig.]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ