-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt==========Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt=====Dòng 41: Dòng 39: =====dây cáp kéo xe==========dây cáp kéo xe======== Dệt may====== Dệt may===- =====bó sợi tơ=====+ =====bó sợi tơ==========bó xơ ngắn==========bó xơ ngắn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đay ngắn=====+ =====đay ngắn==========gai vụn==========gai vụn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kéo=====+ =====kéo=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.to [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.2. [[an]] [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].an [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.to [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.2. [[an]] [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].an [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].Dòng 55: Dòng 53: ''Giải thích VN'': 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.''Giải thích VN'': 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.- =====dắt=====+ =====dắt=====- =====lai=====+ =====lai=====- =====lai dắt (tàu)=====+ =====lai dắt (tàu)=====- =====sợi đay=====+ =====sợi đay=====- =====sự cắt=====+ =====sự cắt=====- =====sự dai=====+ =====sự dai=====- =====sự dắt=====+ =====sự dắt=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo==========sự lai dắt==========sự lai dắt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dắt=====+ =====dắt=====- =====giòng (tàu...)=====+ =====giòng (tàu...)=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====tàu được kéo=====+ =====tàu được kéo==========xe được kéo==========xe được kéo=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tow tow] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[drag]] , [[draw]] , [[ferry]] , [[haul]] , [[lug]] , [[propel]] , [[push]] , [[trail]] , [[trawl]] , [[tug]] , [[yank]] , [[cable]] , [[pull]] , [[rope]]- =====Pull,drag, draw, haul, lug, trail, tug,trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====verb=====+ :[[push]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ