-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====sự kiểm tra, xác nhận=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Verification.jpg|200px|Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm]][[Image:Verification.jpg|200px|Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm]]Dòng 121: Dòng 124: =====The process ofverifying procedures laid down in weapons agreements.==========The process ofverifying procedures laid down in weapons agreements.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:11, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- Authenticity Verification (AV)
- kiểm tra tính xác thực
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- initial verification
- kiểm tra ban đầu
- installation verification procedure (IVP)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- IVP (installationverification procedure)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- keystroke verification
- kiểm tra nhấn phím
- Layered Biometric Verification (LBV)
- kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp
- Link Integrity Verification (LIV)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- periodic verification
- sự kiểm tra định kỳ
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
sự kiểm chứng
- implementation verification
- sự kiểm chứng thi hành
- key stroke verification
- sự kiểm chứng gõ phím
- node verification
- sự kiểm chứng nút
- program verification
- sự kiểm chứng chương trình
- V&V (verificationand validation)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- verification and validation (V&V)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- write verification
- sự kiểm chứng ghi
sự kiểm tra
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- periodic verification
- sự kiểm tra định kỳ
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ