-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động==========rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động=====Dòng 36: Dòng 34: =====rung, rung động==========rung, rung động======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đầm rung=====+ =====đầm rung=====- =====dao động=====+ =====dao động=====- =====rung=====+ =====rung==========rung động==========rung động=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Quiver,shiver, shudder, fluctuate,quake,shake,tremble,throb, pulsate,oscillate,pulse,reverberate, resonate,Britjudder: The house began to vibrate,the windows rattled,andthe dishes danced off their shelves.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[beat]] , [[echo]] , [[fluctuate]] , [[flutter]] , [[jar]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[quake]] , [[resonate]] , [[resound]] , [[reverberate]] , [[ripple]] , [[shiver]] , [[sway]] , [[swing]] , [[throb]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[undulate]] , [[wave]] , [[waver]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[shudder]] , [[twitter]] , [[rock]] , [[agitate]] , [[brandish]] , [[flourish]] , [[librate]] , [[shake]] , [[thrill]] , [[trill]] , [[vacillate]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Intr. & tr. move or cause to move continuously and rapidlyto and fro; oscillate.=====+ =====verb=====- + :[[be still]]- =====Intr. Physics move unceasingly to andfro,esp. rapidly.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Intr. (of a sound)throb; continue to beheard.=====+ - + - =====Intr. (foll. by with)quiver, thrill(vibrating withpassion).=====+ - + - =====Intr. (of a pendulum) swing to and fro.=====+ - + - =====Vibrative adj. [L vibrare vibrat- shake, swing]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vibrate vibrate]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 04:09, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , echo , fluctuate , flutter , jar , oscillate , palpitate , pulsate , pulse , quake , resonate , resound , reverberate , ripple , shiver , sway , swing , throb , tremble , tremor , undulate , wave , waver , quaver , quiver , shudder , twitter , rock , agitate , brandish , flourish , librate , shake , thrill , trill , vacillate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ