-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈtɛmplɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[templet]]Cách viết khác [[templet]]- =====Như templet==========Như templet=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========tấm khuôn==========tấm khuôn=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Template.jpg|200px|Dưỡng, khuôn, bảng mẫu]][[Image:Template.jpg|200px|Dưỡng, khuôn, bảng mẫu]]=====Dưỡng, khuôn, bảng mẫu==========Dưỡng, khuôn, bảng mẫu=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tấm khuôn==========tấm khuôn=====Dòng 22: Dòng 13: =====tấm mẫu==========tấm mẫu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái đục=====+ =====cái đục=====- + =====calip=====- =====calip=====+ =====cỡ=====- + =====cữ=====- =====cỡ=====+ =====khuân mẫu=====- + =====khuôn=====- =====cữ=====+ - + - =====khuân mẫu=====+ - + - =====khuôn=====+ ::[[animated]] [[template]]::[[animated]] [[template]]::khuôn mẫu hoạt ảnh::khuôn mẫu hoạt ảnhDòng 51: Dòng 37: ::[[template]] [[command]]::[[template]] [[command]]::lệnh tạo khuôn mẫu::lệnh tạo khuôn mẫu- =====khuôn dạng=====+ =====khuôn dạng=====- + =====khuôn đúc=====- =====khuôn đúc=====+ =====khuôn mẫu=====- + - =====khuôn mẫu=====+ ::[[animated]] [[template]]::[[animated]] [[template]]::khuôn mẫu hoạt ảnh::khuôn mẫu hoạt ảnhDòng 68: Dòng 52: ::[[template]] [[command]]::[[template]] [[command]]::lệnh tạo khuôn mẫu::lệnh tạo khuôn mẫu- =====đá tảng=====+ =====đá tảng=====- + =====đế cột=====- =====đế cột=====+ =====đệm=====- + =====dưỡng=====- =====đệm=====+ - + - =====dưỡng=====+ ::[[auto]] [[create]] [[template]]::[[auto]] [[create]] [[template]]::tạo dưỡng tự động::tạo dưỡng tự độngDòng 91: Dòng 72: ::[[template]] [[making]] [[attachment]]::[[template]] [[making]] [[attachment]]::đồ gá làm dưỡng::đồ gá làm dưỡng- =====bạc dẫn=====+ =====bạc dẫn=====- + =====mạng che=====- =====mạng che=====+ ::[[keyboard]] [[template]]::[[keyboard]] [[template]]::màng che bàn phím::màng che bàn phím- =====mạng lọc=====+ =====mạng lọc=====- + =====mẫu=====- =====mẫu=====+ - + ''Giải thích VN'': 1. Lớp mẫu: Là một lớp chứa biên giới chung của các đối tượng, chẳng hạn ranh giới nước lục địa. Lớp này được dùng để tạo các lớp khác một cách tự động. Lớp mẫu giúp tiết kiệm thời gian và tạo độ chính xác trong phép chồng xếp topo.;''Giải thích VN'': 1. Lớp mẫu: Là một lớp chứa biên giới chung của các đối tượng, chẳng hạn ranh giới nước lục địa. Lớp này được dùng để tạo các lớp khác một cách tự động. Lớp mẫu giúp tiết kiệm thời gian và tạo độ chính xác trong phép chồng xếp topo.;2. Bản đồ mẫu: Là bản đồ chứa đường viền khung, mũi tên chỉ Bắc, biểu trưng và các thành phần bản đồ khác cho một seri bản đồ chung.;2. Bản đồ mẫu: Là bản đồ chứa đường viền khung, mũi tên chỉ Bắc, biểu trưng và các thành phần bản đồ khác cho một seri bản đồ chung.;3. File mẫu: Là file dữ liệu dạng bảng rỗng, chỉ chứa các định nghĩa trường thuộc tính.3. File mẫu: Là file dữ liệu dạng bảng rỗng, chỉ chứa các định nghĩa trường thuộc tính.- + =====mẫu tạm thời=====- =====mẫu tạm thời=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[pattern]] [[or]] [[mold]]; [[specific]] [[uses]] include: [[1]]. [[a]] [[plate]] [[of]] [[a]] [[particular]] [[shape]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[drafting]], [[sawing]], [[or]] cutting.a [[plate]] [[of]] [[a]] [[particular]] [[shape]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[drafting]], [[sawing]], [[or]] cutting.2. [[a]] [[flat]] [[plate]] [[that]] [[provides]] [[a]] [[variety]] [[of]] [[curves]], [[used]] [[in]] [[drafting]].a [[flat]] [[plate]] [[that]] [[provides]] [[a]] [[variety]] [[of]] [[curves]], [[used]] [[in]] [[drafting]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[pattern]] [[or]] [[mold]]; [[specific]] [[uses]] include: [[1]]. [[a]] [[plate]] [[of]] [[a]] [[particular]] [[shape]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[drafting]], [[sawing]], [[or]] cutting.a [[plate]] [[of]] [[a]] [[particular]] [[shape]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[drafting]], [[sawing]], [[or]] cutting.2. [[a]] [[flat]] [[plate]] [[that]] [[provides]] [[a]] [[variety]] [[of]] [[curves]], [[used]] [[in]] [[drafting]].a [[flat]] [[plate]] [[that]] [[provides]] [[a]] [[variety]] [[of]] [[curves]], [[used]] [[in]] [[drafting]]..- ''Giải thích VN'': Là một mẫu đặc trưng bao gồm: 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong vẽ.''Giải thích VN'': Là một mẫu đặc trưng bao gồm: 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong vẽ.- + =====mô hình=====- =====mô hình=====+ - + =====ván khuôn (đóng tàu)==========ván khuôn (đóng tàu)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=template template] : Chlorine Online- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Templet, pattern, mould, guide, model, die: The work on thelathe is matched to the template.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(also templet) 1 a a pattern or gauge, usu. a piece of thinboard or metal plate, used as a guide in cutting or drillingmetal, stone, wood, etc. b a flat card or plastic pattern esp.for cutting cloth for patchwork etc.=====- - =====A timber or plate usedto distribute the weight in a wall or under a beam etc.=====- =====Biochem. the molecular pattern governing the assembly of aprotein etc. [orig. templet: prob. f. TEMPLE(3) + -ET(1),alt. after plate]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuôn
- animated template
- khuôn mẫu hoạt ảnh
- casting template
- khuôn đúc
- Document Template
- khuôn mẫu tài liệu
- keyboard template
- khuôn mẫu bàn phím
- milling template
- khuôn phay chép hình
- modify a template
- sửa đổi khuôn mẫu
- Save Template
- lưu khuôn mẫu
- shrink template
- khuôn co
- template command
- lệnh tạo khuôn mẫu
mẫu
Giải thích VN: 1. Lớp mẫu: Là một lớp chứa biên giới chung của các đối tượng, chẳng hạn ranh giới nước lục địa. Lớp này được dùng để tạo các lớp khác một cách tự động. Lớp mẫu giúp tiết kiệm thời gian và tạo độ chính xác trong phép chồng xếp topo.; 2. Bản đồ mẫu: Là bản đồ chứa đường viền khung, mũi tên chỉ Bắc, biểu trưng và các thành phần bản đồ khác cho một seri bản đồ chung.; 3. File mẫu: Là file dữ liệu dạng bảng rỗng, chỉ chứa các định nghĩa trường thuộc tính.
mẫu tạm thời
Giải thích EN: A pattern or mold; specific uses include: 1. a plate of a particular shape that serves as a guide for drafting, sawing, or cutting.a plate of a particular shape that serves as a guide for drafting, sawing, or cutting.2. a flat plate that provides a variety of curves, used in drafting.a flat plate that provides a variety of curves, used in drafting.. Giải thích VN: Là một mẫu đặc trưng bao gồm: 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong vẽ.
ván khuôn (đóng tàu)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
