• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tính ngang bằng, đẳng thức=====
    =====tính ngang bằng, đẳng thức=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    =====tính bình đẳng=====
    =====tính bình đẳng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bình đẳng=====
    +
    =====bình đẳng=====
    -
    =====đẳng thức=====
    +
    =====đẳng thức=====
    ::[[conditional]] [[equality]]
    ::[[conditional]] [[equality]]
    ::đẳng thức có điều kiện
    ::đẳng thức có điều kiện
    Dòng 38: Dòng 36:
    ::[[substantial]] [[equality]]
    ::[[substantial]] [[equality]]
    ::đẳng thức thực chất
    ::đẳng thức thực chất
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Parity, sameness, identity, coequality, uniformity: Theequality of the two bids was very suspicious.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adequation]] , [[civil rights]] , [[commensurateness]] , [[coordination]] , [[correspondence]] , [[equal opportunity]] , [[equatability]] , [[equilibrium]] , [[equipoise]] , [[equivalence]] , [[evenness]] , [[fairness]] , [[fair play]] , [[fair practice]] , [[fair shake ]]* , [[homology]] , [[identity]] , [[impartiality]] , [[isonomy]] , [[likeness]] , [[par]] , [[parallelism]] , [[parity]] , [[sameness]] , [[tolerance]] , [[uniformity]] , [[equation]] , [[equivalency]] , [[agreement]] , [[balance]] , [[co]]
    -
    =====Similarity,likeness, resemblance, equivalence, correspondence, conformity,congruence, similitude, analogy, comparability, comparison,coincidence: The equality between their performances issurprising.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Impartiality, fairness, justice; egalitarianism:Surely we all deserve equality of treatment under the law.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The state of being equal. [ME f. OF equalit‚ f. Laequalitas -tatis (as EQUAL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=equality&submit=Search equality] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equality equality] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equality&searchtitlesonly=yes equality] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    10:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /i:kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bằng, tính ngang bằng
    Sự bình đẳng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính ngang bằng, đẳng thức

    Cơ - Điện tử

    đẳng thức, tính ngang bằng

    Cơ khí & công trình

    sự bằng nhau

    Toán & tin

    tính bình đẳng

    Kỹ thuật chung

    bình đẳng
    đẳng thức
    conditional equality
    đẳng thức có điều kiện
    continued equality
    dãy các đẳng thức
    equality of two complex
    đẳng thức của hai số phức
    equality of two complex numbers
    đẳng thức của 2 số phức
    sign of equality
    dấu đẳng thức
    substantial equality
    đẳng thức thực chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X