-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trục=====+ + ::[[instantaneous]] [[axle]]+ ::trục tức thời+ === Ô tô====== Ô tô===Dòng 50: Dòng 56: :[[arbor]] , [[axis]] , [[gudgeon]] , [[mandrel]] , [[pin]] , [[pivot]] , [[pole]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spindle]] , [[stalk]] , [[stem]] , [[support]] , [[axletree]] , [[spindle ]](of a wheel) , [[wheel]]:[[arbor]] , [[axis]] , [[gudgeon]] , [[mandrel]] , [[pin]] , [[pivot]] , [[pole]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spindle]] , [[stalk]] , [[stem]] , [[support]] , [[axletree]] , [[spindle ]](of a wheel) , [[wheel]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]05:27, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục bánh xe
- axle load
- tải trọng trục bánh xe
- axle spindle
- đầu trục bánh xe
- front axle
- trục bánh xe trước
- rear axle shaft
- trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)
- roller axle
- trục bánh xe lăn
- shovel axle
- trục bánh xe máy xúc
- single-axle
- một trục (bánh xe)
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- steering axle
- trục bánh xe dẫn hướng
- straight axle
- trục bánh xe thẳng
- trailing axle
- trục bánh xe rơmoóc
- trailing axle
- trục bánh xe xe rơmooc
- tubular axle
- trục bánh xe dạng ống
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ