-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Danh từ===+ + ===== Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;=====+ ===== Sự đệ trình, bài biện hộ========Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 43: :[[fight]] , [[resistance]]:[[fight]] , [[resistance]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , appeasement , assent , backing down , bowing , capitulation , cringing , defeatism , deference , docility , giving in , humbleness , humility , malleability , meekness , nonresistance , obedience , passivism , passivity , pliabilty , prostration , recreancy , resignation , servility , subjection , submissiveness , submitting , surrender , tractability , unassertiveness , yielding , amenability , amenableness , compliance , compliancy , tractableness , proposition , suggestion , forbearance , fortitude , long-sufferance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ